77 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 10 | 7 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 9 | 7 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 49 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 62 | 3 | 0 | 0 |
73 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 18 | 40 | 0 | 1 | 0 |
72 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 93 | 2 | 1 | 0 |
71 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 76 | 4 | 2 | 0 |
70 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 98 | 3 | 2 | 0 |
70 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 62 | 0 | 2 | 0 |
68 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 51 | 0 | 0 | 0 |
67 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 38 | 1 | 0 | 0 |
66 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 47 | 1 | 0 | 0 |
65 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 36 | 1 | 1 | 0 |
64 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 35 | 1 | 1 | 0 |
63 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 34 | 0 | 0 | 0 |
62 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
61 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 17 | 0 | 2 | 0 |
60 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |