74 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 3 | 0 | 2 | 0 |
71 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
56 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |