Előd Bagi: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
75ch FC Luzernch Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ32131270
74ch FC Luzernch Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ348760
73ch FC Luzernch Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ29151691
72hr HNK Kaštelahr Giải vô địch quốc gia Croatia [2]1692150
72ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla17231400
71ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla3255 2nd2900
70ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla3255 2nd33 2nd10
69ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla3674 2nd3500
68ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla3653 2nd39 2nd10
67ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla3688 2nd38 2nd10
66ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla35411910
65ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla35583400
64ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla33392120
63ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla34161231
62ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla3681190
61ai aziz mahmut hüdayiai Giải vô địch quốc gia Anguilla122510
61eng Seaburn Beacheng Giải vô địch quốc gia Anh90000
60es NaLan Clubes Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2]190220
60ci Lord of the Ringci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà20000
59ci Lord of the Ringci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà40000
58ci Lord of the Ringci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà110020
57ci Lord of the Ringci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà120000
56ci Lord of the Ringci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà170000
55ci Lord of the Ringci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà50010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 4 2023hr HNK Kaštelach FC LuzernRSD24 000 000
tháng 4 12 2023ai aziz mahmut hüdayihr HNK KaštelaRSD31 984 001
tháng 9 19 2021eng Seaburn Beachai aziz mahmut hüdayiRSD57 690 317
tháng 8 28 2021es NaLan Clubeng Seaburn BeachRSD41 169 669
tháng 7 6 2021ci Lord of the Ringes NaLan ClubRSD39 019 128

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 14) của ci Lord of the Ring vào thứ năm tháng 11 19 - 10:19.