75 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 13 | 12 | 7 | 0 |
74 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 8 | 7 | 6 | 0 |
73 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 15 | 16 | 9 | 1 |
72 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 16 | 9 | 21 | 5 | 0 |
72 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 17 | 23 | 14 | 0 | 0 |
71 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 55 | 29 | 0 | 0 |
70 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 55 | 33 | 1 | 0 |
69 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 74 | 35 | 0 | 0 |
68 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 53 | 39 | 1 | 0 |
67 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 88 | 38 | 1 | 0 |
66 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 41 | 19 | 1 | 0 |
65 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 58 | 34 | 0 | 0 |
64 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 39 | 21 | 2 | 0 |
63 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 16 | 12 | 3 | 1 |
62 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 8 | 11 | 9 | 0 |
61 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 |
61 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
60 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |