74 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 |
70 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
67 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 |
66 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 1 | 10 | 2 | 0 |
65 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 13 | 0 | 6 | 2 | 0 |
64 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 1 | 1 | 3 | 0 |
63 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 0 | 9 | 0 | 0 |
62 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
61 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 7 | 3 | 0 |
60 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |