80 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
79 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 14 | 0 | 0 |
78 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 9 | 0 | 0 |
77 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 9 | 0 | 0 |
76 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 15 | 0 | 0 |
75 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 16 | 0 | 0 |
74 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 13 | 0 | 0 |
73 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 16 | 0 | 0 |
72 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 15 | 1 | 0 |
71 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 14 | 0 | 0 |
70 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 13 | 0 | 0 |
69 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 17 | 0 | 0 |
68 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 11 | 0 | 0 |
67 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 17 | 0 | 0 |
66 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 14 | 0 | 0 |
65 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 9 | 0 | 0 |
64 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 12 | 0 | 0 |
63 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 14 | 0 | 0 |
62 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 5 | 1 | 0 |
61 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 3 | 1 | 0 |
60 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 3 | 0 | 0 |
60 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 |
59 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 38 | 0 | 1 | 0 |
58 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 |
57 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 |
56 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 1 | 0 |
55 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 |