78 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 2 | 1 | 0 |
73 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 4 | 1 | 0 |
71 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
63 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Qingdao #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | Hefei #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |