80 | 让我赢我家幻象姐姐会跳舞 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 22 | 3 | 13 | 2 | 0 |
79 | 让我赢我家幻象姐姐会跳舞 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 15 | 11 | 18 | 0 | 0 |
79 | 球星孵化器007 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 5 | 0 | 4 | 0 | 0 |
78 | 球星孵化器007 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 24 | 1 | 6 | 0 | 0 |
77 | 球星孵化器007 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 3 | 0 | 0 |
76 | 球星孵化器007 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 4 | 23 | 2 | 0 |
75 | 球星孵化器007 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 1 | 9 | 4 | 0 |
74 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 2 | 1 | 0 | 0 |
72 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 1 | 6 | 2 | 0 |
71 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 1 | 9 | 4 | 0 |
70 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 18 | 8 | 0 |
69 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 1 | 4 | 5 | 0 |
68 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 14 | 6 | 0 |
67 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 5 | 16 | 2 | 0 |
66 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 39 | 4 | 10 | 3 | 0 |
65 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 7 | 3 | 0 |
64 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 1 | 16 | 5 | 0 |
63 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
62 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
58 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |