79 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
70 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 2 | 0 | 0 |
69 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 3 | 0 | 0 |
68 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
66 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |