71 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
62 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |