80 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 8 | 8 | 0 | 0 |
79 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 22 | 22 | 0 | 0 |
78 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 27 | 27 | 0 | 0 |
77 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 30 | 28 | 0 | 0 |
76 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 20 | 0 | 0 |
75 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 25 | 25 | 0 | 0 |
74 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 20 | 0 | 0 |
73 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 27 | 27 | 0 | 0 |
72 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 8 | 8 | 0 | 0 |
72 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 13 | 6 | 0 | 0 |
71 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 5 | 0 | 0 |
70 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 8 | 0 | 0 |
69 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 11 | 0 | 0 |
68 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 5 | 0 | 0 |
67 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 2 | 0 | 0 |
66 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 2 | 0 | 0 |
65 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | Man City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 16 | 0 | 0 |
63 | FC Virgen del Coro | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 8 | 0 | 0 |
62 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 0 | 0 |
61 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 |
60 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 44 | 3 | 0 | 0 |
59 | AC Genua #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 37 | 12 | 0 | 0 |
59 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Borgo Maggiore #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 2 | 1 | 0 |
56 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 14 | 0 | 0 | 0 |
56 | Kowloon City | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 |