70 | Morazán Fc | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 1 | 6 | 9 | 0 |
69 | Morazán Fc | Giải vô địch quốc gia Honduras | 15 | 0 | 2 | 7 | 0 |
69 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 16 | 3 | 7 | 3 | 0 |
68 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 11 | 16 | 8 | 0 |
67 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
63 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |