70 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
68 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 2 | 0 | 5 | 1 |
67 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 3 | 0 | 6 | 0 |
66 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
65 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 1 | 0 | 2 | 1 |
65 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | ☢Csepel FC☢™ | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |