80 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Bengaluru FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 22 | 0 | 3 | 1 | 0 |
67 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |