71 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 13 | 4 | 0 | 1 | 0 |
69 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 16 | 5 | 1 | 0 | 0 |
68 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 18 | 9 | 0 | 3 | 0 |
67 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 9 | 0 | 0 | 0 |
66 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 17 | 0 | 0 | 0 |
65 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
64 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 |
63 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Jiaohe | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 24 | 63 | 7 | 1 | 0 |
61 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 32 | 18 | 2 | 0 | 0 |
60 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 7 | 1 | 1 | 0 |
59 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |