80 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 15 | 1 | 0 |
79 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 13 | 1 | 0 |
78 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 14 | 0 | 0 |
77 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 20 | 1 | 0 |
76 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 18 | 0 | 0 |
75 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 17 | 0 | 0 |
74 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 16 | 2 | 0 |
73 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 11 | 0 | 0 |
72 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 9 | 0 | 0 |
71 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 13 | 0 | 0 |
70 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 10 | 0 | 0 |
69 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 9 | 0 | 0 |
68 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 12 | 1 | 0 |
67 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 9 | 0 | 0 |
66 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 13 | 0 | 0 |
65 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 5 | 0 | 0 |
64 | TJ Jelšiny | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 35 | 3 | 0 | 0 |
63 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 0 | 0 | 0 |
62 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 0 | 0 | 0 |
59 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 1 | 0 |
58 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 0 |
57 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 1 | 0 |