80 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 2 | 7 | 2 | 0 |
78 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 1 | 4 | 6 | 0 |
77 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 27 | 0 | 9 | 0 | 0 |
77 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 12 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
75 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 10 | 24 | 0 | 0 |
74 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 18 | 12 | 13 | 0 | 0 |
74 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 12 | 1 | 3 | 0 | 0 |
73 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 11 | 0 | 0 |
72 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 6 | 18 | 0 | 0 |
71 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 3 | 15 | 1 | 0 |
70 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 11 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
69 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 11 | 10 | 1 | 0 |
68 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 13 | 24 | 1 | 0 |
67 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 21 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
66 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 11 | 32 | 0 | 0 |
65 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 39 | 7 | 21 | 3 | 0 |
64 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 7 | 38 | 1 | 0 |
63 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 2 | 19 | 0 | 0 |
62 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 22 | 1 | 0 |
61 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 18 | 1 | 0 |
60 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 5 | 17 | 13 | 1 |
59 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |