73 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 2 | 3 | 1 |
71 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 1 | 14 | 2 | 0 |
70 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 16 | 2 | 10 | 3 | 0 |
69 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 2 | 9 | 1 | 0 |
68 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 11 | 4 | 9 | 1 | 0 |
67 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 8 | 1 | 4 | 2 | 0 |
66 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 12 | 3 | 7 | 0 | 0 |
65 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 6 | 0 | 3 | 2 | 0 |
64 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
62 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |