72 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 1 | 21 | 5 | 0 |
71 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 8 | 4 | 0 |
70 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 6 | 6 | 0 |
69 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 0 | 13 | 3 | 0 |
68 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 29 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 |
67 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 3 | 4 | 0 |
66 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 2 | 16 | 3 | 0 |
65 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
64 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |