79 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 4 | 2 | 0 | 0 |
78 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 28 | 6 | 1 | 0 |
77 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 22 | 0 | 0 | 0 |
76 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 33 | 1 | 5 | 0 |
75 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 37 | 0 | 1 | 0 |
75 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 17 | 5 | 2 | 0 |
73 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 18 | 7 | 1 | 0 |
72 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 26 | 3 | 1 | 0 |
71 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 21 | 0 | 2 | 0 |
70 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 26 | 2 | 1 | 0 |
69 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 24 | 3 | 1 | 0 |
68 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 24 | 2 | 0 | 0 |
67 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 17 | 1 | 0 | 0 |
66 | Roda FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 25 | 2 | 2 | 0 |
65 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 84 | 3 | 0 | 0 |
64 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
63 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |