79 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
76 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 9 | 2 | 1 | 0 |
75 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 19 | 2 | 1 | 0 |
74 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 96 | 12 | 1 | 0 |
73 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 26 | 4 | 0 | 0 |
72 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 34 | 3 | 1 | 0 |
71 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 29 | 0 | 1 | 0 |
70 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 94 | 7 | 1 | 0 |
69 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 25 | 1 | 2 | 0 |
68 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
67 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
66 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 37 | 25 | 1 | 2 | 0 |
65 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 68 | 6 | 1 | 0 |
64 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 |
63 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 52 | 1 | 1 | 0 |
62 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 46 | 0 | 2 | 0 |
61 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
60 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 41 | 37 | 1 | 0 | 0 |
59 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
58 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
57 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |