80 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 13 | 0 | 0 |
79 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 11 | 0 | 0 |
78 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
77 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 5 | 1 | 0 |
76 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 7 | 0 | 0 |
75 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 7 | 0 | 0 |
74 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 3 | 0 | 0 |
73 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 4 | 0 | 0 |
72 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 3 | 0 | 0 |
71 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 42 | 5 | 0 | 0 |
70 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 6 | 0 | 0 |
69 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 7 | 0 | 0 |
68 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 19 | 4 | 0 | 0 |
67 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 10 | 0 | 0 |
66 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 4 | 0 | 0 |
64 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 7 | 0 | 0 |
63 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 0 | 0 |
62 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 4 | 0 | 0 |
61 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 3 | 0 | 0 |
60 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 0 | 0 | 0 |
59 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 0 |
58 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 1 | 0 | 0 |
57 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 0 | 0 |
56 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 |