82 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 17 | 0 | 0 |
81 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 20 | 0 | 0 |
80 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 15 | 0 | 0 |
79 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 17 | 0 | 0 |
78 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 14 | 0 | 0 |
77 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 19 | 0 | 0 |
76 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 17 | 0 | 0 |
75 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 17 | 0 | 0 |
74 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 16 | 0 | 0 |
73 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 26 | 0 | 0 |
72 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 17 | 0 | 0 |
71 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 17 | 0 | 0 |
70 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 18 | 0 | 0 |
69 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 14 | 11 | 0 | 0 |
68 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 14 | 0 | 0 |
67 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 22 | 0 | 0 |
66 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 20 | 0 | 0 |
65 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 14 | 0 | 0 |
64 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 17 | 0 | 0 |
63 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 13 | 0 | 0 |
62 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 17 | 0 | 0 |
61 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 11 | 0 | 0 |
60 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 |
59 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 1 | 0 |
58 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 |
57 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 2 | 0 |
56 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 0 | 0 | 0 |