79 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 1 | 1 | 0 | 0 |
70 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 3 | 0 | 0 |
68 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Peoria #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 55 | 0 | 1 | 2 | 0 |
57 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |