79 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 |
63 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
57 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |