73 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 5 | 8 | 0 |
71 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 6 | 6 | 0 |
70 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 5 | 9 | 0 |
69 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 13 | 3 | 0 |
68 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 9 | 2 | 0 |
67 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 12 | 10 | 0 |
66 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 12 | 10 | 0 |
65 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 4 | 3 | 0 |
64 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
63 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
61 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 6 | 1 |
58 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |