79 | FK Igor | Giải vô địch quốc gia Serbia | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FK Igor | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 56 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 | 0 |
77 | FK Igor | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Igor | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 13 | 0 | 1 | 0 |
75 | FK Igor | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 11 | 0 | 3 | 0 |
74 | FK Igor | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 19 | 1 | 0 | 0 |
73 | FK Igor | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 32 | 2 | 2 | 0 |
72 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 33 | 0 | 1 | 0 |
65 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 46 | 6 | 0 | 0 |
64 | FC Herzliya Pituah | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 22 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 43 | 16 | 1 | 1 | 0 |
63 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Uyuni #2 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 32 | 34 | 1 | 2 | 0 |
60 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 32 | 2 | 3 | 0 |
59 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 22 | 4 | 1 | 0 |
57 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |