72 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 6 | 6 | 0 | 0 |
71 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 24 | 0 | 0 |
70 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 24 | 0 | 0 |
69 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 20 | 0 | 0 |
68 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 25 | 0 | 0 |
67 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 30 | 1 | 0 |
66 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 29 | 0 | 0 |
65 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 28 | 0 | 0 |
64 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 24 | 0 | 0 |
63 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 19 | 0 | 0 |
62 | Karjala | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 25 | 0 | 0 | 0 |
61 | Karjala | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 32 | 0 | 0 | 0 |
60 | Karjala | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 25 | 0 | 0 | 0 |
59 | Karjala | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 25 | 0 | 0 | 0 |
58 | Karjala | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 25 | 0 | 1 | 0 |
57 | Karjala | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 25 | 0 | 0 | 0 |
56 | Karjala | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 12 | 0 | 0 | 0 |