81 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 12 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 17 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 11 | 1 | 1 | 0 |
75 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 15 | 2 | 0 | 0 |
74 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 11 | 3 | 0 | 0 |
73 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 33 | 5 | 0 | 0 |
73 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 39 | 0 | 0 | 0 |
71 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 37 | 1 | 0 | 0 |
70 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 21 | 1 | 0 | 0 |
69 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 18 | 0 | 1 | 0 |
68 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 12 | 0 | 0 | 0 |
67 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 11 | 0 | 1 | 0 |
66 | Villaguay | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 45 | 1 | 2 | 0 |
65 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 15 | 0 | 2 | 0 |
64 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |