76 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 39 | 44 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 40 | 67 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 8 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 84 | 1 | 1 | 0 |
71 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 11 | 0 | 1 | 0 |
70 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 15 | 1 | 0 | 0 |
69 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 13 | 1 | 1 | 0 |
68 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 8 | 0 | 0 | 0 |
67 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 7 | 1 | 2 | 1 |
65 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 32 | 4 | 0 | 0 |
64 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 44 | 4 | 0 | 0 | 0 |
62 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 50 | 17 | 0 | 0 | 0 |
61 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 67 | 31 | 0 | 1 | 0 |
60 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 67 | 21 | 0 | 2 | 0 |
59 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 63 | 20 | 2 | 2 | 0 |
58 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 41 | 16 | 1 | 1 | 0 |
57 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |