80 | FC ACYJ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 12 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC ACYJ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 12 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC ACYJ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC ACYJ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 10 | 0 | 0 | 0 |
71 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
70 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 34 | 0 | 0 | 0 |
69 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 5 | 0 | 0 |
68 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
67 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
66 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 25 | 1 | 0 |
65 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 19 | 0 | 0 |
64 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
62 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
61 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
59 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
58 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
57 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 15 | 0 | 0 | 0 |
57 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 0 | 0 | 0 |
56 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 0 | 0 | 0 |