71 | FC Valentain | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 2 | 18 | 7 | 1 |
69 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 2 | 15 | 9 | 0 |
68 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 2 | 15 | 7 | 0 |
67 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 34 | 2 | 15 | 5 | 0 |
66 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 2 | 10 | 5 | 0 |
65 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 30 | 2 | 11 | 6 | 0 |
65 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
63 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |