80 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 43 | 3 | 0 | 0 |
79 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 43 | 4 | 0 | 0 |
78 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 7 | 0 | 2 | 0 |
77 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 9 | 1 | 1 | 0 |
76 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 23 | 43 | 7 | 0 | 0 |
75 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 108 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 | 0 |
74 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 92 | 12 | 0 | 0 |
73 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 93 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 17 | 0 | 0 |
72 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 99 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 15 | 0 | 0 |
71 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 100 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 1 | 0 |
70 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 57 | 1 | 0 | 0 |
69 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 91 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
68 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 79 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
67 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 89 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 3 | 0 |
66 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 26 | 0 | 0 | 0 |
65 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 26 | 0 | 1 | 0 |
64 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
63 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |