76 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 1 | 0 |
75 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 |
74 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 1 | 0 |
73 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 2 | 0 |
72 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 3 | 0 |
71 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 |
70 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 2 | 0 |
69 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 1 | 0 |
68 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 0 |
67 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 3 | 0 |
66 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 0 | 0 |
65 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 8 | 0 |
64 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 8 | 0 |
63 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 7 | 0 |
62 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 10 | 0 |
62 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 |
61 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 0 | 0 |
60 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 0 | 0 |
59 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 1 | 0 |
58 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 28 | 1 | 0 |
57 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 28 | 1 | 0 |
56 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 8 | 0 | 0 |