67 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 22 | 1 | 18 | 1 | 0 |
66 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 26 | 2 | 19 | 2 | 0 |
65 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 26 | 1 | 22 | 0 | 0 |
64 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 0 | 21 | 0 | 0 |
63 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 0 | 9 | 11 | 0 |
62 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 2 | 12 | 4 | 0 |
61 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 0 | 7 | 8 | 0 |
60 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 2 | 8 | 3 | 0 |
59 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 25 | 1 | 3 | 2 | 0 |
58 | Konstytucja Wojny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Konstytucja Wojny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Konstytucja Wojny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |