80 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 14 | 3 | 9 | 1 | 0 |
79 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 0 | 19 | 0 | 0 |
78 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 2 | 18 | 1 | 0 |
77 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 16 | 0 | 3 | 0 | 0 |
76 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 5 | 0 | 0 |
75 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 24 | 1 | 0 |
74 | La Plata FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 2 | 30 | 3 | 0 |
73 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 4 | 22 | 1 | 0 |
72 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 3 | 31 | 0 | 0 |
71 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 3 | 7 | 0 | 0 |
70 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 |
69 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 1 | 6 | 0 | 0 |
68 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 1 | 4 | 1 | 0 |
67 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
66 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 6 | 1 | 0 |
65 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
64 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 3 | 0 | 0 |
63 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 2 | 0 | 0 |
62 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 3 | 3 | 0 |
61 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Zorgo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 35 | 10 | 16 | 10 | 1 |
57 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Merah Putih | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Merah Putih | Giải vô địch quốc gia Ghana | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |