80 | FC Saldus #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 4 | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Saldus #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 59 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
78 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 21 | 2 | 0 | 0 |
77 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 42 | 9 | 1 | 0 |
76 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 47 | 6 | 0 | 0 |
75 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 28 | 1 | 0 | 0 |
74 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 74 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
73 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 68 | 7 | 0 | 0 |
72 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 54 | 5 | 0 | 0 |
71 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 45 | 4 | 1 | 0 |
70 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 45 | 6 | 0 | 0 |
69 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 71 | 5 | 0 | 0 |
68 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 58 | 2 | 0 | 0 |
67 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 62 | 4 | 2 | 0 |
66 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 21 | 1 | 0 | 0 |
65 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 51 | 6 | 1 | 0 |
64 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 48 | 5 | 0 | 0 |
63 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 12 | 0 | 0 | 0 |
62 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 12 | 1 | 0 | 0 |
61 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |