69 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Krakow #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 6 | 11 | 4 | 0 |
62 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
61 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
60 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
59 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |