74 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 12 | 11 | 0 | 0 | 0 |
72 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 17 | 0 | 0 | 0 |
70 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 44 | 6 | 0 | 0 |
69 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 20 | 0 | 1 | 0 |
68 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
67 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 13 | 0 | 0 | 0 |
66 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 |
65 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
64 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 6 | 0 | 0 | 0 |
63 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Sabac | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 32 | 18 | 1 | 0 | 0 |
59 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Mohács | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 30 | 16 | 2 | 2 | 0 |
57 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |