79 | 海南椰城足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 海南椰城足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | 海南椰城足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 2 | 0 | 4 | 0 |
76 | 海南椰城足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 28 | 6 | 0 | 4 | 0 |
75 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 10 | 0 | 2 | 4 | 0 |
74 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
73 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 5 | 0 | 2 | 0 |
72 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 14 | 3 | 2 | 0 |
71 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
68 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 4 | 0 | 4 | 0 |
66 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
64 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
63 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |