79 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 6 | 0 | 0 |
78 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 1 | 4 | 4 | 0 |
77 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 4 | 17 | 8 | 0 |
76 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 7 | 28 | 3 | 0 |
75 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 1 | 18 | 3 | 0 |
75 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 7 | 28 | 2 | 0 |
73 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 6 | 34 | 1 | 0 |
72 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 5 | 41 | 1 | 0 |
71 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 11 | 36 | 3 | 0 |
70 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 8 | 29 | 0 | 0 |
69 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 11 | 27 | 6 | 0 |
68 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 2 | 32 | 3 | 0 |
67 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 5 | 24 | 4 | 0 |
66 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 5 | 19 | 3 | 0 |
65 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 4 | 16 | 3 | 0 |
64 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 1 | 6 | 3 | 0 |
63 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 6 | 0 | 0 |
62 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 5 | 0 | 0 |
61 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
60 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 3 | 7 | 0 |
57 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |