80 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 10 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 12 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 17 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 24 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 22 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 30 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 13 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 10 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 15 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 15 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 23 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 58 | 8 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 50 | 22 | 2 | 1 | 0 |
63 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |