77 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 1 | 1 | 2 | 0 |
73 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
71 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 4 | 0 | 0 |
69 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
65 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 23 | 1 | 1 | 0 | 0 |
64 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
59 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
58 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |