82 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 14 | 1 | 0 |
81 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 29 | 0 | 0 |
80 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 24 | 0 | 0 |
79 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 27 | 0 | 0 |
78 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 31 | 0 | 0 |
77 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 24 | 0 | 0 |
76 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 18 | 1 | 0 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 18 | 0 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 33 | 1 | 0 |
73 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 32 | 0 | 0 |
72 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 33 | 0 | 0 |
71 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 27 | 0 | 0 |
70 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 31 | 0 | 0 |
69 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 29 | 1 | 0 |
68 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 21 | 0 | 0 |
67 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 23 | 0 | 0 |
66 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 18 | 0 | 0 |
65 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 9 | 0 | 0 |
64 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 1 | 0 |