78 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Zevenaar #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |