80 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 0 | 4 | 3 | 0 |
77 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 5 | 0 | 0 |
76 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 7 | 1 | 0 |
75 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 0 | 8 | 2 | 0 |
74 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 14 | 4 | 0 |
74 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 1 | 16 | 1 |
72 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 2 | 13 | 1 |
71 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 1 | 9 | 0 |
70 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 2 | 13 | 0 |
69 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 1 | 10 | 0 |
68 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 16 | 0 |
67 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 3 | 10 | 1 |
66 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 13 | 0 |
65 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 18 | 0 |
64 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 1 | 5 | 1 |
63 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 1 | 7 | 0 |
62 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | RealRacingClub | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 3 | 12 | 7 | 1 |
61 | HaNoipro | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 34 | 5 | 9 | 11 | 0 |
60 | FC Ziar nad Hronom #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 15 | 20 | 10 | 0 |
59 | AS Vigevano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 33 | 4 | 20 | 16 | 0 |
58 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |