80 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 11 | 11 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 7 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 21 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 22 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 25 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 26 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 31 | 1 | 0 | 0 |
72 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 116 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 0 | 0 |
71 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 135 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 1 | 0 |
70 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 122 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 0 | 0 |
69 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 141 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 2 | 0 |
68 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 122 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 10 | 2 | 0 |
67 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 109 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 0 | 0 |
66 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 88 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 8 | 1 | 0 |
65 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 72 | 8 | 1 | 0 |
64 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 47 | 2 | 1 | 0 |
63 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 29 | 1 | 0 | 0 |
62 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 37 | 2 | 1 | 0 |
61 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 39 | 3 | 1 | 0 |
60 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 44 | 29 | 0 | 3 | 0 |
59 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 26 | 1 | 1 | 0 |
58 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 12 | 6 | 1 | 0 |
58 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |