80 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
78 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
75 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 8 | 0 | 0 |
74 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 11 | 2 | 0 |
73 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 16 | 0 | 0 |
72 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 15 | 1 | 0 |
71 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 4 | 1 | 0 |
71 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
70 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
69 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
67 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 2 | 0 | 0 |
66 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 4 | 0 | 0 |
65 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 10 | 2 | 0 |
64 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
63 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
60 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 3 | 1 | 1 | 0 |
59 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |