73 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 5 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 |
68 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
58 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |