80 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 8 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 24 | 9 | 0 | 0 |
79 | AUT huaian | Giải vô địch quốc gia Áo | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 11 | 0 | 0 |
77 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 6 | 0 | 0 |
76 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
75 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 15 | 1 | 0 |
74 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 12 | 1 | 0 |
73 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 13 | 0 | 0 |
72 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 34 | 8 | 0 | 0 |
71 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 17 | 0 | 0 |
70 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 8 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Taipei2010 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |