79 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Levski Burgas | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 54 | 0 | 0 | 1 | 1 |
59 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
58 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |